Thực phẩm bảo vệ sức khỏe OKINAWA FUCOIDAN PLUS là phiên bản cải tiến của sản phẩm OKINAWA FUCOIDAN do tập đoàn Kanehide Bio sản xuất 100% tại Nhật Bản, với trang thiết bị và nhà máy hiện đại được chứng nhận quốc tế về chất lượng và độ an toàn như JAS, ISO 22000, ISO 9001 và GMP.
Kanehide Bio là đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng thành công công nghệ tạo hạt nano vào sản xuất Fucoidan – một bước đột phá giúp tăng tốc độ và hiệu quả hấp thu dưỡng chất, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân điều trị ung thư. Không chỉ vậy, Kanehide Bio còn là tập đoàn hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực phân phối tảo nâu Mozuku trong nước và xuất khẩu ra toàn cầu.

THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ SẢN PHẨM
– Tên sản phẩm: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe OKINAWA FUCOIDAN PLUS
– Quy cách hộp: 60 viên/hộp
– Hàm lượng: 370mg/viên
– Dạng bào chế: Viên nang cứng
– Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất
THÀNH PHẦN CẤU TẠO
Thành phần 01 viên nang bao gồm: Cao rong biển Mozuku (Cladosiphon okamuranus) 60mg (có chứa Fucoidan 51-60mg), Bột nghệ mùa thu (Curcuma longa) 30mg, Bột chiết xuất nấm Agaricus [(Agaricus blazei) 25mg (Chứa Beta glucan 0.1g), Chiết xuất nấm linh chi (Ganoderma lucidum) 17mg.
Phụ liệu: Chất độn (Dextrin, Dextrin khó tiêu, tinh bột), Vỏ nang HPMC (Hydroxypropyl methylcellulose).
FUCOIDAN LÀ GÌ?
Do Giáo sư Kylin của Đại học Uppsala tại Thụy Sĩ khám phá vào năm 1913, Fucoidan là chất nhầy có trong tảo Kombu, với tên gọi ban đầu là “Fucoi-din” và sau được đổi thành “Fucoidan” dựa trên nguyên tắc quốc tế về đặt tên IUPAC.
Fucoidan là tên gọi chung của một nhóm polysaccharide có cấu trúc tương tự, được chiết xuất từ chất nhờn của tảo nâu. Sản phẩm OKINAWA FUCOIDAN PLUS được chiết xuất từ tảo nâu Mozuku được nuôi trồng ở tỉnh Okinawa, Nhật Bản.
Fucoidan là một trong những thành phần gelatin dày đặc có trong các loại động thực vật biển như Mozuku, Kombu, và Wakame, v.v. Mặc dù có hơn 1500 chủng loại tảo nâu trên thế giới, song Okinawa Mozuku vẫn là loại tảo được đánh giá cao nhờ hàm lượng Fucoidan dồi dào, cũng như sở hữu mức tạp chất như alginic acid thấp hơn so với các loại tảo khác. Do vậy, nó được xem là nguyên liệu tốt nhất để chiết xuất Fucoidan tinh khiết cao.
CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA FUCOIDAN
Hỗ trợ chống oxy hóa.
Fucoidan giúp tăng cường hệ miễn dịch và trung hòa các gốc tự do trong cơ thể, từ đó làm giảm tình trạng mất cân bằng oxy hóa.
Theo một nghiên cứu trước đây, Fucoidan có khả năng chống oxy hóa mạnh nhờ vào nhóm hydroxyl (OH) trong cấu trúc của nó. Nhóm OH này có thể phản ứng với các gốc tự do hydroxyl – vốn là những phân tử gây hại trong cơ thể – từ đó giảm tình trạng stress oxy hóa (mất cân bằng giữa gốc tự do và chất chống oxy hóa). Ngoài ra, quá trình này còn giúp tăng biểu hiện của Nrf2, một loại protein quan trọng giúp kích hoạt các gen bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
Bên cạnh đó, fucoidan còn có khả năng giảm viêm và hỗ trợ thu nhỏ kích thước khối u, góp phần duy trì môi trường bên trong cơ thể khỏe mạnh.

CÔNG DỤNG CỦA FUCOIDAN ĐỐI VỚI NGƯỜI SỬ DỤNG
Fucoidan có rất nhiều công dụng chưa được khai phá hết. Trong những năm gần đây, Fucoidan được phát hiện với nhiều lợi ích sức khỏe nổi bật như có tác động chống ung thư, giảm cholesterol, giảm huyết áp, và ngăn ngừa virus, v.v. Theo Viện nghiên cứu Fucoidan Nhật Bản (NPO), Fucoidan sở hữu một số những công dụng tiêu biểu như sau:
1. Ngăn ngừa tế bào ung thư (các khối u):
Fucoidan khi được bổ sung vào cơ thể sẽ tự nhận định “ai là bạn, ai là thù” để quyết định tỷ lệ sống sót của tế bào. Chẳng hạn, Fucoidan sẽ xem tế bào PBL (Peripheral Blood Lymphocyte) là “bạn” vì đây là hệ thống miễn dịch bảo vệ cơ thể chúng ta, do đó Fucoidan sẽ không làm ảnh hưởng chúng. Tuy nhiên, đối với “kẻ thù truyền kiếp” như tế bào ung thư Molt-4 thì Fucoidan lại có tác động mạnh mẽ để giúp tiêu diệt chúng.
2. Thúc đẩy quá trình tự hủy của tế bào ung thư (Apoptosis):
Thông thường, mọi tế bào trong cơ thể đều phải trải qua “chu trình tự chết”, các tế bào “già” sẽ ra đi để nhường chỗ cho các tế bào mới ra đời và trưởng thành. Thế nhưng, các tế bào ung thư thường “cứng đầu” không tuân theo chu trình đó mà cứ tiếp tục tăng sinh không ngừng.
Theo đó, khi Fucoidan vào cơ thể chúng ta và tìm kiếm được những kẻ thù như tế bào ung thư, chúng sẽ gửi tín hiệu cho cơ thể để kích hoạt chế độ Apoptosis – một cơ chế tự hủy diệt. Lúc này, Apoptosis sẽ nhận định và làm thay đổi gen đột biến của chúng ta, tức các mảnh DNA của tế bào ung thư, và khiến chúng vỡ ra từng mảnh, sau đó mất dần đi. Kết thúc, Fucoidan sẽ giúp gen chúng ta trở về trạng thái bình thường.
3. Tăng cường hệ thống miễn dịch (kích thích sản sinh tế bào NK):
Khi Fucoidan vào trong cơ thể sẽ giúp kích thích tăng cường hệ miễn dịch, từ đó hỗ trợ bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm nhập của các chất lạ bên ngoài như virus có hại và tế bào ung thư.
Đặc biệt, Fucoidan giúp kích thích sản sinh tế bào NK, một tế bào bạch huyết có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư và rất quan trọng trong hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể. Tế bào NK thích ứng nhanh với các tế bào nhiễm virus và tế bào dị biệt, từ đó nhận biết và tiêu diệt các đối tượng gây hại cho cơ thể ngay từ khi chúng mới được sinh ra.

4. Hỗ trợ ức chế hình thành mạch máu mới chống di căn:
Tương tự tế bào khỏe mạnh, các tế bào ung thư cũng cần nhận được nguồn dinh dưỡng từ mạch máu thì mới có thể tồn tại. Tuy nhiên, khi Fucoidan vào trong cơ thể lại ngăn chặn các mạch máu mới hình thành, từ đó cắt giảm nguồn thức ăn cho tế bào ung thư và khiến chúng không thể phát triển hay sản sinh được nữa. Do vậy, các tế bào ung thư sẽ tự chết đi.
5. Hỗ trợ giảm bớt tác dụng phụ của thuốc điều trị ung thư:
Trong quá trình hóa trị hoặc xạ trị, khi bệnh nhân sử dụng thuốc có chứa các chất chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư thì các tế bào bình thường cũng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Điều này làm suy giảm hệ miễn dịch của cơ thể. Do đó, khi Fucoidan được hấp thụ sẽ hỗ trợ thúc đẩy chu trình sinh sản của các tế bào miễn dịch tự nhiên, từ đó giúp hạn chế các tác động tiêu cực và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân một cách hiệu quả.
CHỨC NĂNG CỦA CÁC THÀNH PHẦN KHÁC
Nghệ là một nguyên liệu phổ biến ở Nhật Bản, được sử dụng để duy trì sức khỏe xuyên suốt từ Triều đại Ryukyu cho đến nay. Dựa theo tính chất khí hậu, địa hình và thổ nhưỡng, người Nhật phân loại các củ nghệ thành 3 loại chính: Củ nghệ mùa xuân, củ nghệ tím, và củ nghệ mùa thu.
Trong đó, nghệ mùa thu là loại có giá thành mắc nhất và tạo ra nhiều giá trị nhất cho người sử dụng, với khả năng hấp thụ oxy hoạt tính (ORCA) cao gấp khoảng 2 lần và tổng hàm lượng curcumin cao hơn khoảng 3,3 lần, đồng thời chứa lượng tetrahydrocurcumin gấp 35 lần và có tỷ lệ hấp thu cao hơn rất nhiều so với nghệ thông thường.
Bột nghệ mùa thu cũng được đánh giá cao với khả năng hỗ trợ phòng chống ung thư, tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn và cải thiện lưu lượng máu.
Ngoài ra, bột chiết xuất nấm Agaricus cũng có khả năng hỗ trợ tiêu viêm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và ngăn ngừa hình thành khối u.
Chiết xuất nấm linh chi sẽ giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm cholesterol, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm căng thẳng, lo âu kéo dài.
THÀNH PHẦN ĐƯỢC KIỂM CHỨNG NON-GMO VÀ KHÔNG CHỨA CHẤT GÂY KÍCH ỨNG
Non-GMO được dùng để miêu tả các thành phần hoặc sản phẩm không bị biến đổi gen, tức là chúng giữ nguyên bản chất tự nhiên như trong môi trường sinh học ban đầu. Điều đó thể hiện thành phần và sản phẩm có tính cam kết an toàn và tự nhiên hơn.
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
Người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên.

ĐỐI TƯỢNG KHUYẾN KHÍCH SỬ DỤNG
– Người có dấu hiệu suy giảm miễn dịch hoặc có hệ miễn dịch yếu cần tăng cường hệ miễn dịch.
– Người đang mắc bệnh ung thư hoặc đang điều trị ung thư có thể sử dụng sản phẩm để hỗ trợ điều trị, tăng sức đề kháng cho cơ thể.
– Người muốn hỗ trợ phòng ngừa bệnh ung thư.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
Hướng dẫn sử dụng: Ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 2 viên với nước hoặc nước ấm.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ, độ ẩm cao. Bảo quản xa tầm tay trẻ em. Nên tiêu thụ càng sớm càng tốt sau khi mở, bất kể ngày hết hạn.
LƯU Ý:
– Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh. Không dùng cho người mẫn cảm, kiêng kỵ (dị ứng) với các thành phần của sản phẩm.
– Phụ nữ mang thai, cho con bú, cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng. Sản phẩm này không chữa khỏi bệnh hoặc cải thiện sức khỏe khi tiêu thụ lượng lớn. Hãy làm theo lượng tiêu thụ hàng ngày được khuyến nghị.
– Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mắc bệnh và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng thuốc.
– Trong một số ít trường hợp, có thể có sự khác biệt về hình thức nhưng điều này không ảnh hưởng đến chất lượng.
– Chất gây dị ứng (bao gồm các thành phần được khuyến nghị): Không sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.